Hotline

0869.020.999
EdgeRouter Lite

EdgeRouter Lite

Giá bán: Liên hệ

Hotline
Ứng dụng
  • Thích hợp cho nhưng nơi đòi hỏi khả năng định tuyến cao và trao đổi dữ liệu lơn 1000000 gói tin/s như: khách sạn, sân bay, ký túc xá , trường học, …Những nơi đòi hỏi băng thông mạng cao.
  • Là loại router cao cấp nhưng có giá thành thấp giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
  • Số kết nối đồng thời: 300 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối
 
Đặc tả 
  • 03 x Cổng Gigabit Routing .
  • 01 x  Cổng quản lý                                                        
  • Truyền 1.000.000 gói tin/ giây cho các gới 64-byte
  • 3Gbps cho gới 512 Byte
  • Nhỏ gọn, bao bọc bảo vệ bằng kim loại bền.
  • Treo tường hoặc để bàn
 
Mô hình
 



 
Quản lý hệ thống mạng 
  • DHCP Server thiết lập nhiều DHCP máy chủ chỉ định những dãy IP khác nhau trong các mạng con trên các giao diện khác nhau. Dễ dàng kiểm soát địa chỉ IP tỉnh và IP động của các thiết bị mạng của bạn.
  • Tích hợp nhưng công cụ giám sát, theo dõi các hoạt động của thiết bị trong mạng của bạn như: Ping, Trace, Discover, bắt gói tin và lưu lại việc giám sát(Log Monitor).
  • Quản lý tài khoản người dùng truy cập vào các EdgeRouter bằng một tài khoản quản trị và tài khoản của hệ điều hành.
Xây dựng hệ thống an ninh mạng 
  • Chính sách tường lửa: Điều chỉnh các chính sách tường lửa của bạn áp dụng theo thứ tự chính sách bạn định sẵn
  • Nhóm Firewall:  Dùng các chính sách nhóm áp dụng theo địa chỉ IP, địa chỉ mạng, số cổng
  • Các quy tắc NAT(NAT Rules):  EdgeRouter thay đổi gói địa chỉ dựa trên tuỳ chỉnh mã nguồn của bạn và quy định NAT của đích đến


Bảng so sánh các Model

 

Model:ERLite-3

Dimensions 200 x 90 x 30 mm
Weight 345 g
Power 12VDC,1A Power Adapter(Included)
Power Input 9 to 24VDC Supported  Voltage Range
Button Reset
Processor Dual ‑ Core 500MHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
System Memory 512MB DDR2 RAM
On-Board Flash Storage 2GB
Certifications CE,FCC,IC
Wall-Mount Yes
Operating Temperature ‑10 to 45°C
Operating Humidity 90% Non‑Condensing
Layer 3 Forwarding Performance
Packet Size : 64 Bytes 1,000,000 pps
Packet Size: 512 Bytes or Larger 3 Gbps(Line Rate)
LEDs Per Port
Serial Console Port Power
Data Ports Speed / Link / Activity
Networking  Interfaces
Serial Console Port (1) RJ45 Serial Port
Data Ports (3) 10 / 100 / 1000 Ethernet Ports

Sản phẩm liên quan

SẢN PHẨM NỔI BẬT
LiteBeam AC
LiteBeam AC

Liên hệ

AirFiber 5X (D23OF)
AirFiber 5X (D23OF)

Liên hệ

PicoStation M2
PicoStation M2

Liên hệ

Nano Station M5
Nano Station M5

Liên hệ

đối tác
kinh doanh
  • 5
  • 4
  • 3
  • 2
  • 1
hỗ trợ
trực tuyến

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn dịch vụ tốt nhất

  • 0869.020.999
  • info@vienthonghaiphong.com.vn
Giới thiệu
điểm giao dịch
1